Có 2 kết quả:
夹起尾巴 jiā qǐ wěi ba ㄐㄧㄚ ㄑㄧˇ ㄨㄟˇ • 夾起尾巴 jiā qǐ wěi ba ㄐㄧㄚ ㄑㄧˇ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tuck one's tail between one's legs
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tuck one's tail between one's legs
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
Bình luận 0